CẮT LỌC SÉT MERSEN
Chống sét lan truyền là gì ?
Sét lan truyền là khi tia sét đánh vào đường dây điện ( đường nguồn) hoặc đường mạng ( đường tín hiệu ) ở bên ngoài công trình và nguồn năng lượng sét theo đường dây dẫn vào tủ điện tổng và đi tiếp đến những thiết bị thứ cấp làm cháy nổ thiết bị và ảnh hưởng đến sức khỏe tính mạng con người. Vậy nên chống sét lan truyền là điều rất cần thiết đối với những công trình có nguy cơ sét đánh cao, có những thiết bị máy móc quan trọng.
- sử dụng thiết bị cắt sét 1 hoặc 3 pha ( tùy nguồn điện cung cấp vào) lắp song song vào át tổng nguồn điện, sau đó kết nối vào bãi tiếp địa
- Hiện nay có rất nhiều thương hiệu cắt lọc sét trên thị trường với nhiều mức giá và dòng cắt sét khác nhau. Để đưa ra giải pháp bảo vệ phù hợp cho công trình các bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia
- Một hệ thống chống sét lan truyền sẽ bao gồm có 3 phần chính: Thiết bị cắt sét + Dây thoát sét + Bãi tiếp địa điện trở < 4Ω
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và bào giá tốt nhất tell: 0353577766
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
I | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt cao dạng thanh DIN, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, các mã có đuôi khác PM và PGM có dry contact theo dõi từ xa bằng hệ thống Scada | ||
1 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-4P | Mersen/ Spain |
2 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-4PM | Mersen/ Spain |
3 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-2PGM | Mersen/ Spain |
4 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 75kA/P |
STP480YN07M | Mersen/ Mexico |
5 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 75kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
II | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt trung bình, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, hoạc lắp trong tủ nhánh của nhà dân khi có yêu cần bảo vệ cao, khu công nghiệp | ||
6 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4P | Mersen/ Spain |
7 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4PG | Mersen/ Spain |
8 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2P | Mersen/ Spain |
9 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2PG | Mersen/ Spain |
III | Lắp cho tủ nhánh dạng thanh DIN, ở nhà dân hoạc các tủ ở các văn phòng, tòa nhà, bảo vệ thiết bị điện có công xuất thấp | ||
10 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4P | Mersen/ Spain |
11 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PG | Mersen/ Spain |
12 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PM | Mersen/ Spain |
13 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2P | Mersen/ Spain |
14 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2PG | Mersen/ Spain |
IV | Bảo vệ tấm phin và inveter cho hệ thống năng lượng mặt trời, dạng thanh DIN | ||
15 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K1000V-YPV | Mersen/ Spain |
16 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K600V-YPV | Mersen/ Spain |
17 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4P-LF | Mersen/ Spain |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
V | Tủ nhánh với thiết bị nhậy cảm, lắp cho tủ nhánh yêu cầu dòng cắt rất thấp, dạng thanh DIN | ||
18 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4PG-LF | Mersen/ Spain |
19 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2P-LF | Mersen/ Spain |
20 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2PG-LF | Mersen/ Spain |
VI | 1 Cực duy nhất hay dùng cho viễn thông, trạm BTS, sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen, dạng thanh DIN | ||
21 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P |
STP2301PGM | Mersen/ Mexico |
22 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 70kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
23 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax =50kA/P |
2XSTP2301PGM | Mersen/ Mexico |
24 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STP230TNSM | Mersen/ Mexico |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
VII | Lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, dạng tủ cắt lọc . Sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét. Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor |
||
25 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Imax = 100kA/P Response Time < 1ns | STXP380Y10 | Mersen/ Mexico |
26 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXP380Y10A | Mersen/ Mexico |
27 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y10 | Mersen/ Mexico |
28 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y10A | Mersen/ Mexico |
29 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y20 | Mersen/ Mexico |
30 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y20A | Mersen/ Mexico |
STT | Tên Sản phẩm | Catalog Number/ Part Number |
Hãng sản xuất/ Nước sản xuất |
VIII | Dạng tủ cắt lọc, lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, hiển thị trạng thái dòng cắt lên đến 450kA/Phase Sử dụng công nghệ TP MOV: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét – Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor – Tích hợp đèn hiển thị trạng thái làm việc của cắt sét: Green = 67% – 100% life; Yellow = 34% to 66% life; Red = 33% to 0% life và cảnh báo mất pha. Basic (A): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha Standard (B): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha; Bộ đếm sét, Bộ lọc thông thấp EMI/RFI Filter; Cảnh báo từ xa Audible Alarm, Dry contact Option (Lựa chon thêm) 1 ở cuối là NEMA 1/12/3R/4 X: NEMA 4X, Thêm T vào cuối mã sản phẩm = UL 98 Switch Through the Door Handle |
||
31 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phasecó bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10A1 | Mersen/ Mexico |
32 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45A1 | Mersen/ Mexico |
33 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10B1 | Mersen/ Mexico |
34 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45B1 | Mersen/ Mexico |
35 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10AX | Mersen/ Mexico |
36 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45AX | Mersen/ Mexico |
37 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10BX | Mersen/ Mexico |
38 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45BX | Mersen/ Mexico |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.